Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叛逃

Pinyin: pàn táo

Meanings: Bỏ trốn sang phe địch hoặc nơi khác để phản bội., To flee to the enemy or another place to betray., ①背叛逃跑。[例]他叛逃国外。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 半, 反, 兆, 辶

Chinese meaning: ①背叛逃跑。[例]他叛逃国外。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ là người, nhấn mạnh hành động bỏ trốn.

Example: 士兵叛逃到敌方阵营。

Example pinyin: shì bīng pàn táo dào dí fāng zhèn yíng 。

Tiếng Việt: Người lính đã bỏ trốn sang phe địch.

叛逃
pàn táo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ trốn sang phe địch hoặc nơi khác để phản bội.

To flee to the enemy or another place to betray.

背叛逃跑。他叛逃国外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叛逃 (pàn táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung