Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叛卖

Pinyin: pàn mài

Meanings: Phản bội và bán đứng người khác, tổ chức hoặc nguyên tắc của mình., To betray and sell out others, organizations, or one's principles., ①背叛并出卖(祖国、革命)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 半, 反, 买, 十

Chinese meaning: ①背叛并出卖(祖国、革命)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng liên quan đến sự phản bội.

Example: 他叛卖了自己的同志。

Example pinyin: tā pàn mài le zì jǐ de tóng zhì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã phản bội và bán đứng đồng chí của mình.

叛卖
pàn mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội và bán đứng người khác, tổ chức hoặc nguyên tắc của mình.

To betray and sell out others, organizations, or one's principles.

背叛并出卖(祖国、革命)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叛卖 (pàn mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung