Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛亡
Pinyin: pàn wáng
Meanings: Phản bội và chạy trốn, To betray and flee., ①背叛逃亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 半, 反, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①背叛逃亡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 敌方士兵叛亡。
Example pinyin: dí fāng shì bīng pàn wáng 。
Tiếng Việt: Lính địch phản bội và bỏ trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội và chạy trốn
Nghĩa phụ
English
To betray and flee.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背叛逃亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!