Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛乱
Pinyin: pàn luàn
Meanings: Cuộc nổi dậy chống lại chính quyền hoặc nhà nước, Rebellion or uprising against the government or state., ①背叛作乱。多指武装叛变。[例]镇压叛乱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 半, 反, 乚, 舌
Chinese meaning: ①背叛作乱。多指武装叛变。[例]镇压叛乱。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 历史上有很多叛乱事件。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō pàn luàn shì jiàn 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều cuộc nổi dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc nổi dậy chống lại chính quyền hoặc nhà nước
Nghĩa phụ
English
Rebellion or uprising against the government or state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背叛作乱。多指武装叛变。镇压叛乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!