Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叛
Pinyin: pàn
Meanings: Phản bội, nổi loạn, To betray, to rebel, ①零乱的。[例]约则义孤,博则辞叛。——《文心雕龙》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 半, 反
Chinese meaning: ①零乱的。[例]约则义孤,博则辞叛。——《文心雕龙》。
Hán Việt reading: bạn
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức.
Example: 他背叛了他的朋友。
Example pinyin: tā bèi pàn le tā de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy phản bội bạn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội, nổi loạn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To betray, to rebel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零乱的。约则义孤,博则辞叛。——《文心雕龙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!