Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叙道

Pinyin: xù dào

Meanings: Kể lại hoặc giải thích đạo lý, triết lý, To recount or explain a moral or philosophy., ①(口)∶叙述、谈论。[例]你太啰嗦,我不想听你叙道了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 余, 又, 辶, 首

Chinese meaning: ①(口)∶叙述、谈论。[例]你太啰嗦,我不想听你叙道了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tư tưởng.

Example: 他常在课堂上叙道自己的人生观。

Example pinyin: tā cháng zài kè táng shàng xù dào zì jǐ de rén shēng guān 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường kể lại quan điểm sống của mình trên lớp.

叙道 - xù dào
叙道
xù dào

📷 Yamabushi - một nhà khổ hạnh trên núi

叙道
xù dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại hoặc giải thích đạo lý, triết lý

To recount or explain a moral or philosophy.

(口)∶叙述、谈论。你太啰嗦,我不想听你叙道了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...