Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叙谈
Pinyin: xù tán
Meanings: To exchange opinions or have a heartfelt conversation., Trò chuyện trao đổi ý kiến, tâm sự, ①交谈。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 余, 又, 炎, 讠
Chinese meaning: ①交谈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng hơn so với '聊天'.
Example: 他们叙谈了很久。
Example pinyin: tā men xù tán le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Họ trò chuyện trao đổi rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò chuyện trao đổi ý kiến, tâm sự
Nghĩa phụ
English
To exchange opinions or have a heartfelt conversation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!