Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叙旧

Pinyin: xù jiù

Meanings: Ôn lại chuyện cũ, hồi tưởng kỷ niệm xưa, To reminisce about old times and past memories., ①谈论跟彼此有关的往事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 余, 又, 丨, 日

Chinese meaning: ①谈论跟彼此有关的往事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa hoài niệm, thường dùng trong tình huống bạn bè hoặc gia đình.

Example: 老朋友见面时喜欢叙旧。

Example pinyin: lǎo péng yǒu jiàn miàn shí xǐ huan xù jiù 。

Tiếng Việt: Bạn bè cũ thích ôn lại chuyện xưa khi gặp nhau.

叙旧 - xù jiù
叙旧
xù jiù

📷 Nhà báo cũ Cận cảnh giấy căn chỉnh trên máy đánh chữ cũ Ảnh tuổi

叙旧
xù jiù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôn lại chuyện cũ, hồi tưởng kỷ niệm xưa

To reminisce about old times and past memories.

谈论跟彼此有关的往事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...