Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变风易俗
Pinyin: biàn fēng yì sú
Meanings: To change traditional styles and ways of living., Thay đổi phong cách và lối sống truyền thống, 指改变旧的风气和习俗。[出处]《史记·平津侯主父列传》“向使秦缓其刑罚,薄赋倒敛……变风易俗,化于海内,则世世必安矣。”[例]浩曰太祖用漠北淳朴之人,南人汉地,~,化洽四海,自与羲、农、舜、禹齐烈,臣岂能仰名?”——《北史·崔浩传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亦, 又, 㐅, 几, 勿, 日, 亻, 谷
Chinese meaning: 指改变旧的风气和习俗。[出处]《史记·平津侯主父列传》“向使秦缓其刑罚,薄赋倒敛……变风易俗,化于海内,则世世必安矣。”[例]浩曰太祖用漠北淳朴之人,南人汉地,~,化洽四海,自与羲、农、舜、禹齐烈,臣岂能仰名?”——《北史·崔浩传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả quá trình thay đổi sâu rộng trong xã hội.
Example: 改革开放以来,中国社会发生了变风易俗的变化。
Example pinyin: gǎi gé kāi fàng yǐ lái , zhōng guó shè huì fā shēng le biàn fēng yì sú de biàn huà 。
Tiếng Việt: Từ khi cải cách mở cửa, xã hội Trung Quốc đã trải qua những thay đổi về phong cách và lối sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi phong cách và lối sống truyền thống
Nghĩa phụ
English
To change traditional styles and ways of living.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指改变旧的风气和习俗。[出处]《史记·平津侯主父列传》“向使秦缓其刑罚,薄赋倒敛……变风易俗,化于海内,则世世必安矣。”[例]浩曰太祖用漠北淳朴之人,南人汉地,~,化洽四海,自与羲、农、舜、禹齐烈,臣岂能仰名?”——《北史·崔浩传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế