Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变风改俗
Pinyin: biàn fēng gǎi sú
Meanings: Thay đổi phong tục tập quán cũ để tạo ra thói quen mới tốt hơn, To change old customs and create better new habits., 指改变旧的风气和习俗。[出处]汉·王符《潜力夫·论三式》“故凡欲变风改俗者,其行赏罚者也,必使足惊心破胆,民乃易视。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亦, 又, 㐅, 几, 己, 攵, 亻, 谷
Chinese meaning: 指改变旧的风气和习俗。[出处]汉·王符《潜力夫·论三式》“故凡欲变风改俗者,其行赏罚者也,必使足惊心破胆,民乃易视。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh việc cải thiện văn hóa và thói quen xã hội.
Example: 政府推行教育改革以达到变风改俗的目的。
Example pinyin: zhèng fǔ tuī xíng jiào yù gǎi gé yǐ dá dào biàn fēng gǎi sú de mù dì 。
Tiếng Việt: Chính phủ thực hiện cải cách giáo dục nhằm mục đích thay đổi phong tục cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi phong tục tập quán cũ để tạo ra thói quen mới tốt hơn
Nghĩa phụ
English
To change old customs and create better new habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指改变旧的风气和习俗。[出处]汉·王符《潜力夫·论三式》“故凡欲变风改俗者,其行赏罚者也,必使足惊心破胆,民乃易视。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế