Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变质
Pinyin: biàn zhì
Meanings: To deteriorate or lose original quality; degenerate (in terms of character or moral integrity)., Bị hỏng, mất đi chất lượng ban đầu; suy thoái (về tư cách, phẩm chất)., ①人的思想或事物的本质改变,多指向坏的方面变化。[例]腐化变质。[例]这肉变质了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亦, 又, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①人的思想或事物的本质改变,多指向坏的方面变化。[例]腐化变质。[例]这肉变质了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng nghĩa đen (hỏng hóc) hoặc nghĩa bóng (suy đồi).
Example: 食物放久了会变质。
Example pinyin: shí wù fàng jiǔ le huì biàn zhì 。
Tiếng Việt: Thức ăn để lâu sẽ bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị hỏng, mất đi chất lượng ban đầu; suy thoái (về tư cách, phẩm chất).
Nghĩa phụ
English
To deteriorate or lose original quality; degenerate (in terms of character or moral integrity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的思想或事物的本质改变,多指向坏的方面变化。腐化变质。这肉变质了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!