Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变炫无穷

Pinyin: biàn xuàn wú qióng

Meanings: Changes are endless and limitless., Biến hóa vô cùng, không giới hạn., 变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。[出处]《宋书·后妃传论》“自元嘉以降,内职稍繁,椒庭绮观,千门万户,而淫妆怪饰,变炫无穷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亦, 又, 火, 玄, 一, 尢, 力, 穴

Chinese meaning: 变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。[出处]《宋书·后妃传论》“自元嘉以降,内职稍繁,椒庭绮观,千门万户,而淫妆怪饰,变炫无穷。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để mô tả sự đa dạng và phong phú của sự thay đổi.

Example: 大自然的美景变炫无穷,令人叹为观止。

Example pinyin: dà zì rán de měi jǐng biàn xuàn wú qióng , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của thiên nhiên biến hóa vô cùng, khiến người ta kinh ngạc.

变炫无穷
biàn xuàn wú qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến hóa vô cùng, không giới hạn.

Changes are endless and limitless.

变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。[出处]《宋书·后妃传论》“自元嘉以降,内职稍繁,椒庭绮观,千门万户,而淫妆怪饰,变炫无穷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...