Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变样

Pinyin: biàn yàng

Meanings: Thay đổi diện mạo, hình dạng., To change appearance; to transform., ①模样、样式等发生变化。[例]几年没见,他还没变样儿。[例]这地方已经变了样了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亦, 又, 木, 羊

Chinese meaning: ①模样、样式等发生变化。[例]几年没见,他还没变样儿。[例]这地方已经变了样了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự thay đổi bên ngoài rõ rệt.

Example: 经过装修,房间完全变样了。

Example pinyin: jīng guò zhuāng xiū , fáng jiān wán quán biàn yàng le 。

Tiếng Việt: Sau khi được trang trí lại, căn phòng đã hoàn toàn thay đổi diện mạo.

变样
biàn yàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi diện mạo, hình dạng.

To change appearance; to transform.

模样、样式等发生变化。几年没见,他还没变样儿。这地方已经变了样了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变样 (biàn yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung