Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变本加厉
Pinyin: biàn běn jiā lì
Meanings: To become increasingly worse; to intensify., Càng lúc càng tệ hơn, nghiêm trọng hơn., 厉猛烈。指比原来更加发展。现指情况变得比本来更加严重。[出处]南朝·梁·萧统《文选·序》“盖踵其事而增华,变其本而加厉,物既有之,文亦宜然。”[例]断句取义是在一句两句里拉出一个两个字来发挥,比起断章取义,真是~了。——朱自清《经典常谈·诗经第四》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亦, 又, 本, 力, 口, 万, 厂
Chinese meaning: 厉猛烈。指比原来更加发展。现指情况变得比本来更加严重。[出处]南朝·梁·萧统《文选·序》“盖踵其事而增华,变其本而加厉,物既有之,文亦宜然。”[例]断句取义是在一句两句里拉出一个两个字来发挥,比起断章取义,真是~了。——朱自清《经典常谈·诗经第四》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của vấn đề hoặc tình trạng.
Example: 他的坏习惯变本加厉,让人头疼。
Example pinyin: tā de huài xí guàn biàn běn jiā lì , ràng rén tóu téng 。
Tiếng Việt: Thói quen xấu của anh ta càng lúc càng tệ hơn, khiến người ta đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng lúc càng tệ hơn, nghiêm trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
To become increasingly worse; to intensify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厉猛烈。指比原来更加发展。现指情况变得比本来更加严重。[出处]南朝·梁·萧统《文选·序》“盖踵其事而增华,变其本而加厉,物既有之,文亦宜然。”[例]断句取义是在一句两句里拉出一个两个字来发挥,比起断章取义,真是~了。——朱自清《经典常谈·诗经第四》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế