Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变换

Pinyin: biàn huàn

Meanings: To change; to transform (position, form, etc.)., Thay đổi, biến đổi (vị trí, hình thức...)., ①改换。[例]变换手法。*②用同类之物交换或代替。[例]变换工作,以免单调。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亦, 又, 奂, 扌

Chinese meaning: ①改换。[例]变换手法。*②用同类之物交换或代替。[例]变换工作,以免单调。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần thay đổi.

Example: 景色随着季节不断变换。

Example pinyin: jǐng sè suí zhe jì jié bú duàn biàn huàn 。

Tiếng Việt: Phong cảnh thay đổi liên tục theo mùa.

变换
biàn huàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, biến đổi (vị trí, hình thức...).

To change; to transform (position, form, etc.).

改换。变换手法

用同类之物交换或代替。变换工作,以免单调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变换 (biàn huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung