Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变态百出

Pinyin: biàn tài bǎi chū

Meanings: Biến thái đủ kiểu, xuất hiện nhiều điều kỳ quặc., All sorts of abnormalities appear., 形容事物形态变化之多。[出处]《新唐书·艺文志一》“历代盛衰,文章与时高下。然其变态百出,不可穷极,何其多也。”[例]又往往登临楼阁,壮丽闳伟;云霞草木,~,类非人间所有。——清·戴名世《记梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亦, 又, 太, 心, 一, 白, 凵, 屮

Chinese meaning: 形容事物形态变化之多。[出处]《新唐书·艺文志一》“历代盛衰,文章与时高下。然其变态百出,不可穷极,何其多也。”[例]又往往登临楼阁,壮丽闳伟;云霞草木,~,类非人间所有。——清·戴名世《记梦》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của những điều bất thường.

Example: 这个社会变态百出,让人难以理解。

Example pinyin: zhè ge shè huì biàn tài bǎi chū , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Xã hội này có quá nhiều điều kỳ quặc, khiến người ta khó hiểu.

变态百出
biàn tài bǎi chū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến thái đủ kiểu, xuất hiện nhiều điều kỳ quặc.

All sorts of abnormalities appear.

形容事物形态变化之多。[出处]《新唐书·艺文志一》“历代盛衰,文章与时高下。然其变态百出,不可穷极,何其多也。”[例]又往往登临楼阁,壮丽闳伟;云霞草木,~,类非人间所有。——清·戴名世《记梦》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...