Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变心

Pinyin: biàn xīn

Meanings: To change one's heart (often used in romantic relationships)., Thay lòng đổi dạ (thường dùng trong tình cảm)., ①改变心意。*②多指改变对人的爱或忠诚。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亦, 又, 心

Chinese meaning: ①改变心意。*②多指改变对人的爱或忠诚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu mô tả sự thay đổi trong tình cảm hoặc thái độ với một người nào đó.

Example: 他变心了,不再爱她。

Example pinyin: tā biàn xīn le , bú zài ài tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thay lòng, không còn yêu cô nữa.

变心
biàn xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay lòng đổi dạ (thường dùng trong tình cảm).

To change one's heart (often used in romantic relationships).

改变心意

多指改变对人的爱或忠诚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变心 (biàn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung