Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变心易虑
Pinyin: biàn xīn yì lǜ
Meanings: To change one’s mind and intentions., Thay đổi suy nghĩ và ý định., 改变思想;改变打算。[出处]《荀子·儒效》“四海之内,莫不变心易虑以化顺之。”[例][寡人]以为一从不事秦,非国之长利也。乃且愿~,割地谢前过以事秦。——《史记·张仪列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亦, 又, 心, 勿, 日, 虍
Chinese meaning: 改变思想;改变打算。[出处]《荀子·儒效》“四海之内,莫不变心易虑以化顺之。”[例][寡人]以为一从不事秦,非国之长利也。乃且愿~,割地谢前过以事秦。——《史记·张仪列传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả việc thay đổi quyết định hoặc lập trường.
Example: 他突然变心易虑,放弃了这个计划。
Example pinyin: tā tū rán biàn xīn yì lǜ , fàng qì le zhè ge jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên thay đổi suy nghĩ và bỏ rơi kế hoạch này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi suy nghĩ và ý định.
Nghĩa phụ
English
To change one’s mind and intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变思想;改变打算。[出处]《荀子·儒效》“四海之内,莫不变心易虑以化顺之。”[例][寡人]以为一从不事秦,非国之长利也。乃且愿~,割地谢前过以事秦。——《史记·张仪列传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế