Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变幻莫测

Pinyin: biàn huàn mò cè

Meanings: Unpredictable changes, very difficult to grasp., Thay đổi không thể đoán trước được, rất khó nắm bắt., 变幻变化不可测度。变化很多,不能预料。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山深林巨谷龙虎,变化不测,杰魁人也。”[例]吾红水阵”内夺壬癸之精,藏天乙之妙,~。——明·许仲琳《封神演义》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亦, 又, 幺, 𠃌, 旲, 艹, 则, 氵

Chinese meaning: 变幻变化不可测度。变化很多,不能预料。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山深林巨谷龙虎,变化不测,杰魁人也。”[例]吾红水阵”内夺壬癸之精,藏天乙之妙,~。——明·许仲琳《封神演义》第四十四回。

Grammar: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính bất định cao của một vấn đề.

Example: 股市行情变幻莫测。

Example pinyin: gǔ shì háng qíng biàn huàn mò cè 。

Tiếng Việt: Diễn biến thị trường chứng khoán thay đổi không thể đoán trước.

变幻莫测
biàn huàn mò cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi không thể đoán trước được, rất khó nắm bắt.

Unpredictable changes, very difficult to grasp.

变幻变化不可测度。变化很多,不能预料。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山深林巨谷龙虎,变化不测,杰魁人也。”[例]吾红水阵”内夺壬癸之精,藏天乙之妙,~。——明·许仲琳《封神演义》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变幻莫测 (biàn huàn mò cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung