Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变幻不测
Pinyin: biàn huàn bù cè
Meanings: Changes that are unpredictable., Thay đổi không thể đoán trước được., 指变化无常,无法预测。[出处]《二刻折案惊奇》卷三九因是终日会睡,变幻不测如龙,所以人叫他懒龙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亦, 又, 幺, 𠃌, 一, 则, 氵
Chinese meaning: 指变化无常,无法预测。[出处]《二刻折案惊奇》卷三九因是终日会睡,变幻不测如龙,所以人叫他懒龙。”
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh tính bất định của một tình huống.
Example: 世事变幻不测,我们只能随机应变。
Example pinyin: shì shì biàn huàn bú cè , wǒ men zhǐ néng suí jī yìng biàn 。
Tiếng Việt: Sự đời thay đổi không thể đoán trước, chúng ta chỉ có thể ứng phó linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi không thể đoán trước được.
Nghĩa phụ
English
Changes that are unpredictable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指变化无常,无法预测。[出处]《二刻折案惊奇》卷三九因是终日会睡,变幻不测如龙,所以人叫他懒龙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế