Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变工

Pinyin: biàn gōng

Meanings: To change jobs or methods of work., Thay đổi công việc hoặc phương thức làm việc., ①农民互相以人力、畜力、农具等换工形式互助。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亦, 又, 工

Chinese meaning: ①农民互相以人力、畜力、农具等换工形式互助。

Grammar: Liên quan đến sự thay đổi trong môi trường lao động.

Example: 他决定变工以追求更好的发展。

Example pinyin: tā jué dìng biàn gōng yǐ zhuī qiú gèng hǎo de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định thay đổi công việc để theo đuổi sự phát triển tốt hơn.

变工
biàn gōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi công việc hoặc phương thức làm việc.

To change jobs or methods of work.

农民互相以人力、畜力、农具等换工形式互助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...