Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变奏

Pinyin: biàn zòu

Meanings: Variation, a change in melody or musical structure., Biến tấu, sự thay đổi giai điệu hoặc cấu trúc âm nhạc., ①带有节奏、旋律、和声或音调的修饰或变调的主题或旋律的再现。[例]音乐的基本技巧之一,使一段音乐的旋律、和声、节奏、对位等获得变化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亦, 又, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①带有节奏、旋律、和声或音调的修饰或变调的主题或旋律的再现。[例]音乐的基本技巧之一,使一段音乐的旋律、和声、节奏、对位等获得变化。

Grammar: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc để nói về sự sáng tạo dựa trên chủ đề gốc.

Example: 这首曲子有很多变奏。

Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi yǒu hěn duō biàn zòu 。

Tiếng Việt: Bản nhạc này có nhiều biến tấu.

变奏 - biàn zòu
变奏
biàn zòu

📷 Hình bầu dục trừu tượng đen trắng với hoa văn đường ngang

变奏
biàn zòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến tấu, sự thay đổi giai điệu hoặc cấu trúc âm nhạc.

Variation, a change in melody or musical structure.

带有节奏、旋律、和声或音调的修饰或变调的主题或旋律的再现。音乐的基本技巧之一,使一段音乐的旋律、和声、节奏、对位等获得变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...