Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变古易常
Pinyin: biàn gǔ yì cháng
Meanings: To change established norms and break usual rules., Thay đổi những điều cố hữu và phá vỡ quy luật thông thường., 改变传统的法制和准则。[出处]语出《韩非子·南面》“不知治者,必曰‘无变古,毋易常。’”[例]《春秋》之法,上~,应是而有天灾者,谓幸国。——汉·董仲舒《春秋繁露·必仁且知》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亦, 又, 十, 口, 勿, 日, 巾
Chinese meaning: 改变传统的法制和准则。[出处]语出《韩非子·南面》“不知治者,必曰‘无变古,毋易常。’”[例]《春秋》之法,上~,应是而有天灾者,谓幸国。——汉·董仲舒《春秋繁露·必仁且知》。
Grammar: Dùng để chỉ hành động đi ngược lại với truyền thống hoặc quy tắc hiện hành.
Example: 这种做法有点变古易常。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ yǒu diǎn biàn gǔ yì cháng 。
Tiếng Việt: Cách làm này có phần thay đổi những điều cố hữu và phá vỡ quy luật thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi những điều cố hữu và phá vỡ quy luật thông thường.
Nghĩa phụ
English
To change established norms and break usual rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变传统的法制和准则。[出处]语出《韩非子·南面》“不知治者,必曰‘无变古,毋易常。’”[例]《春秋》之法,上~,应是而有天灾者,谓幸国。——汉·董仲舒《春秋繁露·必仁且知》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế