Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变古乱常
Pinyin: biàn gǔ luàn cháng
Meanings: Thay đổi những quy tắc cũ và làm rối loạn trật tự thông thường., To change ancient rules and disrupt normal order., 更改或打乱祖宗常法。[出处]《史记·袁盎晁错列传论》“晁错为家令时,数言事不用;后擅权,多所变更。诸侯发难,不急匡救,欲报私仇,反以亡躯。语曰‘变古乱常,不死则亡’,岂错等谓邪!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亦, 又, 十, 口, 乚, 舌, 巾
Chinese meaning: 更改或打乱祖宗常法。[出处]《史记·袁盎晁错列传论》“晁错为家令时,数言事不用;后擅权,多所变更。诸侯发难,不急匡救,欲报私仇,反以亡躯。语曰‘变古乱常,不死则亡’,岂错等谓邪!”
Grammar: Được sử dụng như một cụm từ phê phán việc thay đổi các chuẩn mực truyền thống.
Example: 他的改革措施被认为是变古乱常。
Example pinyin: tā de gǎi gé cuò shī bèi rèn wéi shì biàn gǔ luàn cháng 。
Tiếng Việt: Những biện pháp cải cách của ông ấy bị coi là thay đổi những quy tắc cũ và làm rối loạn trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi những quy tắc cũ và làm rối loạn trật tự thông thường.
Nghĩa phụ
English
To change ancient rules and disrupt normal order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更改或打乱祖宗常法。[出处]《史记·袁盎晁错列传论》“晁错为家令时,数言事不用;后擅权,多所变更。诸侯发难,不急匡救,欲报私仇,反以亡躯。语曰‘变古乱常,不死则亡’,岂错等谓邪!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế