Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变危为安
Pinyin: biàn wēi wéi ān
Meanings: To turn danger into safety, to transform a perilous situation into a secure one., Biến nguy thành an, chuyển tình thế nguy hiểm thành an toàn., 变危急为平安。[出处]宋·司马光《论周琰事乞不坐冯浩状》“陛下当此之时变危为安,变乱为治,易于返掌。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亦, 又, 㔾, 厃, 为, 女, 宀
Chinese meaning: 变危急为平安。[出处]宋·司马光《论周琰事乞不坐冯浩状》“陛下当此之时变危为安,变乱为治,易于返掌。”
Grammar: Là một cụm động từ thường được dùng để diễn tả sự thay đổi tích cực trong một tình huống khó khăn.
Example: 经过大家的努力,终于变危为安。
Example pinyin: jīng guò dà jiā de nǔ lì , zhōng yú biàn wēi wèi ān 。
Tiếng Việt: Nhờ sự nỗ lực của mọi người, cuối cùng đã biến nguy thành an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến nguy thành an, chuyển tình thế nguy hiểm thành an toàn.
Nghĩa phụ
English
To turn danger into safety, to transform a perilous situation into a secure one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变危急为平安。[出处]宋·司马光《论周琰事乞不坐冯浩状》“陛下当此之时变危为安,变乱为治,易于返掌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế