Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变卖典质

Pinyin: biàn mài diǎn zhì

Meanings: Bán hoặc cầm cố tài sản để lấy tiền., To sell or pawn property for cash., ①(把财产和衣物)出卖和典当出去。典,当。质,抵押。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 32

Radicals: 亦, 又, 买, 十, 八, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①(把财产和衣物)出卖和典当出去。典,当。质,抵押。

Grammar: Cụm từ gồm 4 âm tiết. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, thường xuất hiện trong văn viết hoặc pháp luật.

Example: 在经济困难时,有些人选择变卖典质。

Example pinyin: zài jīng jì kùn nán shí , yǒu xiē rén xuǎn zé biàn mài diǎn zhì 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn về kinh tế, một số người chọn bán hoặc cầm cố tài sản.

变卖典质
biàn mài diǎn zhì
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán hoặc cầm cố tài sản để lấy tiền.

To sell or pawn property for cash.

(把财产和衣物)出卖和典当出去。典,当。质,抵押

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变卖典质 (biàn mài diǎn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung