Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变化

Pinyin: biàn huà

Meanings: Change or transformation (natural or uncontrollable)., Sự biến đổi, thay đổi (mang tính tự nhiên hoặc không kiểm soát được)., ①事物产生新的状况。[例]初渐谓之变,变时新旧两体俱有;变尽旧体而有新体,谓之化。——《礼记·中庸》疏。[例]一争一择,而变化之事出矣。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]则天道变化,不主故常是正。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①事物产生新的状况。[例]初渐谓之变,变时新旧两体俱有;变尽旧体而有新体,谓之化。——《礼记·中庸》疏。[例]一争一择,而变化之事出矣。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]则天道变化,不主故常是正。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Là từ vựng cơ bản và phổ biến trong tiếng Trung.

Example: 世界每天都在变化。

Example pinyin: shì jiè měi tiān dōu zài biàn huà 。

Tiếng Việt: Thế giới đang thay đổi mỗi ngày.

变化
biàn huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự biến đổi, thay đổi (mang tính tự nhiên hoặc không kiểm soát được).

Change or transformation (natural or uncontrollable).

事物产生新的状况。初渐谓之变,变时新旧两体俱有;变尽旧体而有新体,谓之化。——《礼记·中庸》疏。一争一择,而变化之事出矣。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。则天道变化,不主故常是正。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...