Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变化无穷

Pinyin: biàn huà wú qióng

Meanings: Sự thay đổi vô tận, không giới hạn., Infinite and limitless changes., 穷尽,终结。形容不断变化,没有止境。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“须臾之间,变化无穷。”[例]如今三公子神通广大,~。——明·无名氏《杨家将演义》第五十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 一, 尢, 力, 穴

Chinese meaning: 穷尽,终结。形容不断变化,没有止境。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“须臾之间,变化无穷。”[例]如今三公子神通广大,~。——明·无名氏《杨家将演义》第五十七回。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự phức tạp của tự nhiên hoặc cuộc sống.

Example: 大自然的变化无穷,令人叹为观止。

Example pinyin: dà zì rán de biàn huà wú qióng , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Sự thay đổi vô tận của thiên nhiên khiến con người phải kinh ngạc.

变化无穷
biàn huà wú qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi vô tận, không giới hạn.

Infinite and limitless changes.

穷尽,终结。形容不断变化,没有止境。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“须臾之间,变化无穷。”[例]如今三公子神通广大,~。——明·无名氏《杨家将演义》第五十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变化无穷 (biàn huà wú qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung