Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变化无常
Pinyin: biàn huà wú cháng
Meanings: Sự thay đổi thất thường, không theo quy luật., Erratic and unpredictable changes., 无常没有常态。指事物经常变化,没有规律性。[出处]《庄子·天下》“忽漠无形,变化无常。”[例]近来天气~,一会儿晴空万里,一会儿又大雨倾盆。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 一, 尢, 巾
Chinese meaning: 无常没有常态。指事物经常变化,没有规律性。[出处]《庄子·天下》“忽漠无形,变化无常。”[例]近来天气~,一会儿晴空万里,一会儿又大雨倾盆。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Dùng để nhấn mạnh tính bất ổn hoặc không thể dự đoán.
Example: 股市的变化无常让人难以把握。
Example pinyin: gǔ shì de biàn huà wú cháng ràng rén nán yǐ bǎ wò 。
Tiếng Việt: Sự biến động thất thường của thị trường chứng khoán khiến người ta khó nắm bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi thất thường, không theo quy luật.
Nghĩa phụ
English
Erratic and unpredictable changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无常没有常态。指事物经常变化,没有规律性。[出处]《庄子·天下》“忽漠无形,变化无常。”[例]近来天气~,一会儿晴空万里,一会儿又大雨倾盆。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế