Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变化如神
Pinyin: biàn huà rú shén
Meanings: Sự thay đổi nhanh chóng và kỳ diệu như thần thánh., Changes as rapid and miraculous as those of gods., 神神奇。形容变化迅速而神奇。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“裴松之注引《魏书》太祖自统御海内,芟夷群丑,其行军用师,大较依孙、吴之法,而因事设奇,变化如神。”[例]出奇制胜,~。——宋·陈亮《酌古论二·邓禹》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 口, 女, 申, 礻
Chinese meaning: 神神奇。形容变化迅速而神奇。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“裴松之注引《魏书》太祖自统御海内,芟夷群丑,其行军用师,大较依孙、吴之法,而因事设奇,变化如神。”[例]出奇制胜,~。——宋·陈亮《酌古论二·邓禹》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Thường dùng để ca ngợi khả năng biến hóa khôn lường hoặc phi thường.
Example: 他的魔术表演真是变化如神。
Example pinyin: tā de mó shù biǎo yǎn zhēn shì biàn huà rú shén 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn ảo thuật của anh ấy thực sự thay đổi như thần thánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi nhanh chóng và kỳ diệu như thần thánh.
Nghĩa phụ
English
Changes as rapid and miraculous as those of gods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神神奇。形容变化迅速而神奇。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“裴松之注引《魏书》太祖自统御海内,芟夷群丑,其行军用师,大较依孙、吴之法,而因事设奇,变化如神。”[例]出奇制胜,~。——宋·陈亮《酌古论二·邓禹》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế