Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变化不测
Pinyin: biàn huà bù cè
Meanings: Sự thay đổi không thể dự đoán trước được., Unpredictable changes., 变化无常,无法捉摸。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山区深巨谷,龙虎变化不测。”[例]律诗对偶,固须铢两悉称,然必看了上句,使人想不出下句,方见~。——清·王应奎《柳南随笔》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 一, 则, 氵
Chinese meaning: 变化无常,无法捉摸。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山区深巨谷,龙虎变化不测。”[例]律诗对偶,固须铢两悉称,然必看了上句,使人想不出下句,方见~。——清·王应奎《柳南随笔》卷二。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Thường dùng để mô tả những tình huống không chắc chắn hoặc bất ngờ.
Example: 天气变化不测,我们最好带伞。
Example pinyin: tiān qì biàn huà bú cè , wǒ men zuì hǎo dài sǎn 。
Tiếng Việt: Thời tiết thay đổi khó đoán, chúng ta nên mang ô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi không thể dự đoán trước được.
Nghĩa phụ
English
Unpredictable changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变化无常,无法捉摸。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山区深巨谷,龙虎变化不测。”[例]律诗对偶,固须铢两悉称,然必看了上句,使人想不出下句,方见~。——清·王应奎《柳南随笔》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế