Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变动

Pinyin: biàn dòng

Meanings: Sự thay đổi, biến đổi (thường mang tính đột ngột hoặc không ổn định)., Change or alteration (often sudden or unstable)., ①变化;更动。[例]而悠久成物之理,转在变动不居(不停止)之中。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]为善的心变动了。[例]变动几个名词。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亦, 又, 云, 力

Chinese meaning: ①变化;更动。[例]而悠久成物之理,转在变动不居(不停止)之中。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]为善的心变动了。[例]变动几个名词。

Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ. Rất phổ biến trong các ngữ cảnh nói về thay đổi kế hoạch hoặc tình trạng.

Example: 这项政策可能会有变动。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè kě néng huì yǒu biàn dòng 。

Tiếng Việt: Chính sách này có thể sẽ có sự thay đổi.

变动
biàn dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi, biến đổi (thường mang tính đột ngột hoặc không ổn định).

Change or alteration (often sudden or unstable).

变化;更动。而悠久成物之理,转在变动不居(不停止)之中。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。为善的心变动了。变动几个名词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变动 (biàn dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung