Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变动不居

Pinyin: biàn dòng bù jū

Meanings: Liên tục thay đổi mà không dừng lại ở một trạng thái nhất định., Continuously changing without settling in one state., 指事物不断变化,没有固定的形态。[出处]《易系辞下》“《易》之为书也不可远;为道也,屡迁,变动不居,周流六虚。”孔颖达疏言阴阳六爻更互变动,不恒居一体也。”[例]发现和掌握规律,就是从个别中找到了一般,从~的现象中找到了相对稳定的本质。——艾思奇《辩证唯物主义历史唯物主义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亦, 又, 云, 力, 一, 古, 尸

Chinese meaning: 指事物不断变化,没有固定的形态。[出处]《易系辞下》“《易》之为书也不可远;为道也,屡迁,变动不居,周流六虚。”孔颖达疏言阴阳六爻更互变动,不恒居一体也。”[例]发现和掌握规律,就是从个别中找到了一般,从~的现象中找到了相对稳定的本质。——艾思奇《辩证唯物主义历史唯物主义》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, chủ yếu dùng trong văn viết hoặc diễn đạt ý tưởng trừu tượng.

Example: 市场行情变动不居,投资者需要谨慎。

Example pinyin: shì chǎng háng qíng biàn dòng bù jū , tóu zī zhě xū yào jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Tình hình thị trường liên tục thay đổi, nhà đầu tư cần thận trọng.

变动不居
biàn dòng bù jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục thay đổi mà không dừng lại ở một trạng thái nhất định.

Continuously changing without settling in one state.

指事物不断变化,没有固定的形态。[出处]《易系辞下》“《易》之为书也不可远;为道也,屡迁,变动不居,周流六虚。”孔颖达疏言阴阳六爻更互变动,不恒居一体也。”[例]发现和掌握规律,就是从个别中找到了一般,从~的现象中找到了相对稳定的本质。——艾思奇《辩证唯物主义历史唯物主义》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变动不居 (biàn dòng bù jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung