Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变位
Pinyin: biàn wèi
Meanings: Thay đổi vị trí hoặc địa điểm., To change position or location., ①改换位置。*②指岩石在断裂后,沿着断裂面相对移动的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亦, 又, 亻, 立
Chinese meaning: ①改换位置。*②指岩石在断裂后,沿着断裂面相对移动的现象。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng.
Example: 棋子的变位可以改变整个局势。
Example pinyin: qí zǐ de biàn wèi kě yǐ gǎi biàn zhěng gè jú shì 。
Tiếng Việt: Việc thay đổi vị trí quân cờ có thể thay đổi toàn bộ tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi vị trí hoặc địa điểm.
Nghĩa phụ
English
To change position or location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改换位置
指岩石在断裂后,沿着断裂面相对移动的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!