Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变乱

Pinyin: biàn luàn

Meanings: Biến loạn, sự thay đổi dẫn đến hỗn loạn hoặc bất ổn., Uprising or chaos due to change; disorder., ①战争或暴力行动所造成的混乱。[例]顾自民国肇造,变乱纷乘。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亦, 又, 乚, 舌

Chinese meaning: ①战争或暴力行动所造成的混乱。[例]顾自民国肇造,变乱纷乘。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Thường dùng để chỉ những thay đổi lớn gây ra bất ổn xã hội.

Example: 这场变乱让整个国家陷入危机。

Example pinyin: zhè chǎng biàn luàn ràng zhěng gè guó jiā xiàn rù wēi jī 。

Tiếng Việt: Cuộc biến loạn này đã khiến cả nước rơi vào khủng hoảng.

变乱
biàn luàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến loạn, sự thay đổi dẫn đến hỗn loạn hoặc bất ổn.

Uprising or chaos due to change; disorder.

战争或暴力行动所造成的混乱。顾自民国肇造,变乱纷乘。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变乱 (biàn luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung