Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受雇
Pinyin: shòu gù
Meanings: Được thuê mướn hoặc làm việc cho ai đó., To be employed or work for someone., ①受人雇用。[例]受雇担任保镖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 又, 爫, 户, 隹
Chinese meaning: ①受人雇用。[例]受雇担任保镖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nơi làm việc hoặc người thuê.
Example: 他受雇于一家大公司。
Example pinyin: tā shòu gù yú yì jiā dà gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy được thuê bởi một công ty lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được thuê mướn hoặc làm việc cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To be employed or work for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受人雇用。受雇担任保镖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!