Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受难
Pinyin: shòu nàn
Meanings: Bị tai họa, gặp khó khăn lớn hoặc khủng hoảng., To suffer calamity, face great difficulty, or crisis., ①蒙受灾难。[例]受苦受难。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 又, 爫, 隹
Chinese meaning: ①蒙受灾难。[例]受苦受难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh vào hậu quả nặng nề.
Example: 国家正在经历一场受难。
Example pinyin: guó jiā zhèng zài jīng lì yì chǎng shòu nán 。
Tiếng Việt: Quốc gia đang trải qua một cuộc khủng hoảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị tai họa, gặp khó khăn lớn hoặc khủng hoảng.
Nghĩa phụ
English
To suffer calamity, face great difficulty, or crisis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙受灾难。受苦受难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!