Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受阻

Pinyin: shòu zǔ

Meanings: Bị cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình., To be obstructed or prevented from proceeding., ①用阻挠和障碍使别人受挫。*②被阻止。[例]再往前航行,他们在檀香山受阻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 又, 爫, 且, 阝

Chinese meaning: ①用阻挠和障碍使别人受挫。*②被阻止。[例]再往前航行,他们在檀香山受阻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguyên nhân gây trở ngại.

Example: 项目进行过程中受阻。

Example pinyin: xiàng mù jìn xíng guò chéng zhōng shòu zǔ 。

Tiếng Việt: Dự án bị cản trở trong quá trình thực hiện.

受阻
shòu zǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình.

To be obstructed or prevented from proceeding.

用阻挠和障碍使别人受挫

被阻止。再往前航行,他们在檀香山受阻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受阻 (shòu zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung