Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受过
Pinyin: shòu guò
Meanings: Từng trải qua, từng bị tác động bởi, To have experienced or undergone something.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 又, 爫, 寸, 辶
Grammar: Biểu thị hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Example: 他曾经受过良好的教育。
Example pinyin: tā céng jīng shòu guò liáng hǎo de jiào yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy từng trải qua nền giáo dục tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng trải qua, từng bị tác động bởi
Nghĩa phụ
English
To have experienced or undergone something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!