Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受赏
Pinyin: shòu shǎng
Meanings: Được thưởng hoặc khen ngợi., To be rewarded or praised., ①受到奖赏。[例]立功受赏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 冖, 又, 爫, 贝
Chinese meaning: ①受到奖赏。[例]立功受赏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thành tích hoặc người khen thưởng.
Example: 他的努力得到了上司的受赏。
Example pinyin: tā de nǔ lì dé dào le shàng sī de shòu shǎng 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã được cấp trên khen thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được thưởng hoặc khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
To be rewarded or praised.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到奖赏。立功受赏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!