Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受聘
Pinyin: shòu pìn
Meanings: Được tuyển dụng hoặc ký hợp đồng làm việc., To be hired or contracted for a job., ①旧俗定亲时女方接受男方的聘礼。[例]接受聘请。[例]她受聘在新歌剧中担任主角。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 冖, 又, 爫, 甹, 耳
Chinese meaning: ①旧俗定亲时女方接受男方的聘礼。[例]接受聘请。[例]她受聘在新歌剧中担任主角。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động nghề nghiệp.
Example: 他刚从公司受聘回来。
Example pinyin: tā gāng cóng gōng sī shòu pìn huí lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa được công ty tuyển dụng.

📷 Đề xuất cho một khái niệm công việc mới trên thẻ truy cập
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được tuyển dụng hoặc ký hợp đồng làm việc.
Nghĩa phụ
English
To be hired or contracted for a job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧俗定亲时女方接受男方的聘礼。接受聘请。她受聘在新歌剧中担任主角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
