Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受罚

Pinyin: shòu fá

Meanings: Bị trừng phạt vì lỗi lầm hoặc hành vi sai trái., To be punished for a mistake or wrongdoing., ①受到处罚。[例]使他为所犯的错误受罚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 又, 爫, 刂, 罒, 讠

Chinese meaning: ①受到处罚。[例]使他为所犯的错误受罚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do gây ra hình phạt.

Example: 他因迟到而受罚。

Example pinyin: tā yīn chí dào ér shòu fá 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị phạt vì đến muộn.

受罚
shòu fá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị trừng phạt vì lỗi lầm hoặc hành vi sai trái.

To be punished for a mistake or wrongdoing.

受到处罚。使他为所犯的错误受罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...