Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受精
Pinyin: shòu jīng
Meanings: Quá trình tinh trùng kết hợp với trứng để tạo thành hợp tử., The process where sperm combines with an egg to form a zygote., ①人或动物的雄性生殖细胞和雌性生殖细胞结合。*②植物有性生殖时精子和卵细胞结合。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冖, 又, 爫, 米, 青
Chinese meaning: ①人或动物的雄性生殖细胞和雌性生殖细胞结合。*②植物有性生殖时精子和卵细胞结合。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực sinh học.
Example: 卵子受精后开始发育。
Example pinyin: luǎn zǐ shòu jīng hòu kāi shǐ fā yù 。
Tiếng Việt: Sau khi trứng thụ tinh, quá trình phát triển bắt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá trình tinh trùng kết hợp với trứng để tạo thành hợp tử.
Nghĩa phụ
English
The process where sperm combines with an egg to form a zygote.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人或动物的雄性生殖细胞和雌性生殖细胞结合
植物有性生殖时精子和卵细胞结合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!