Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受穷
Pinyin: shòu qióng
Meanings: Phải chịu đựng cảnh nghèo khó., To endure poverty., ①遭受穷困。[例]吃不穷,穿不穷,算计不到就受穷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 又, 爫, 力, 穴
Chinese meaning: ①遭受穷困。[例]吃不穷,穿不穷,算计不到就受穷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với các trạng từ chỉ thời gian.
Example: 他们一家受穷多年。
Example pinyin: tā men yì jiā shòu qióng duō nián 。
Tiếng Việt: Gia đình họ đã phải chịu cảnh nghèo khó trong nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải chịu đựng cảnh nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
To endure poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭受穷困。吃不穷,穿不穷,算计不到就受穷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!