Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受礼
Pinyin: shòu lǐ
Meanings: Nhận quà tặng hoặc sự kính trọng từ người khác., To receive gifts or respect from others., ①接受礼物。[例]不吃请,不受礼。[例]接受人敬礼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 又, 爫, 乚, 礻
Chinese meaning: ①接受礼物。[例]不吃请,不受礼。[例]接受人敬礼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm hoặc tình huống.
Example: 他很受礼,大家都喜欢给他礼物。
Example pinyin: tā hěn shòu lǐ , dà jiā dōu xǐ huan gěi tā lǐ wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất được kính trọng, mọi người đều thích tặng quà cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận quà tặng hoặc sự kính trọng từ người khác.
Nghĩa phụ
English
To receive gifts or respect from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受礼物。不吃请,不受礼。接受人敬礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!