Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受看

Pinyin: shòu kàn

Meanings: To be appreciated or judged favorably by others for one's appearance., Được người khác nhìn nhận hoặc đánh giá cao về ngoại hình., ①指看着顺眼;美观。[例]这种造型很受看。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 又, 爫, 目, 龵

Chinese meaning: ①指看着顺眼;美观。[例]这种造型很受看。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ khác để bổ sung ý nghĩa.

Example: 她打扮得很受看。

Example pinyin: tā dǎ bàn dé hěn shòu kàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy ăn mặc rất được người khác chú ý.

受看
shòu kàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được người khác nhìn nhận hoặc đánh giá cao về ngoại hình.

To be appreciated or judged favorably by others for one's appearance.

指看着顺眼;美观。这种造型很受看

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...