Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受益
Pinyin: shòu yì
Meanings: Được hưởng lợi ích, nhận được ích lợi, To benefit from/to gain advantage, ①得到好处。[例]书使我受益不浅。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冖, 又, 爫, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①得到好处。[例]书使我受益不浅。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả việc thu được lợi ích từ một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
Example: 学生们从这次讲座中受益良多。
Example pinyin: xué shēng men cóng zhè cì jiǎng zuò zhōng shòu yì liáng duō 。
Tiếng Việt: Học sinh đã nhận được nhiều lợi ích từ buổi giảng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được hưởng lợi ích, nhận được ích lợi
Nghĩa phụ
English
To benefit from/to gain advantage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到好处。书使我受益不浅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!