Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受用

Pinyin: shòu yòng

Meanings: Hưởng lợi ích từ điều gì, sử dụng hiệu quả, To benefit from/to make good use of, ①接受财物作为官府开支;受益。[例]受用不尽。*②舒适。[例]今天身体有点不受用。*③享受。[例]共同受用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 又, 爫, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①接受财物作为官府开支;受益。[例]受用不尽。*②舒适。[例]今天身体有点不受用。*③享受。[例]共同受用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lợi ích hoặc kiến thức.

Example: 他从老师的建议中受用了许多。

Example pinyin: tā cóng lǎo shī de jiàn yì zhōng shòu yòng le xǔ duō 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hưởng lợi ích rất nhiều từ lời khuyên của thầy giáo.

受用
shòu yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hưởng lợi ích từ điều gì, sử dụng hiệu quả

To benefit from/to make good use of

接受财物作为官府开支;受益。受用不尽

舒适。今天身体有点不受用

享受。共同受用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受用 (shòu yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung