Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 受理
Pinyin: shòu lǐ
Meanings: To accept and handle/to process, Tiếp nhận xử lý, chấp nhận giải quyết, ①接受办理;接受处理。[例]受理人民来信。*②法院接受案件,进行审理。[例]上诉通常要由高一级法院受理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 又, 爫, 王, 里
Chinese meaning: ①接受办理;接受处理。[例]受理人民来信。*②法院接受案件,进行审理。[例]上诉通常要由高一级法院受理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức như tòa án, cơ quan...
Example: 法院已经受理了这起案件。
Example pinyin: fǎ yuàn yǐ jīng shòu lǐ le zhè qǐ àn jiàn 。
Tiếng Việt: Tòa án đã tiếp nhận xử lý vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp nhận xử lý, chấp nhận giải quyết
Nghĩa phụ
English
To accept and handle/to process
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受办理;接受处理。受理人民来信
法院接受案件,进行审理。上诉通常要由高一级法院受理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!