Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受热

Pinyin: shòu rè

Meanings: Bị nóng, chịu nhiệt, To be heated/to get hot, ①变热;温度升高。[例]物体受热则膨胀。*②中暑或得日射病。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 又, 爫, 执, 灬

Chinese meaning: ①变热;温度升高。[例]物体受热则膨胀。*②中暑或得日射病。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tác động của nhiệt độ cao.

Example: 机器长时间运行容易受热损坏。

Example pinyin: jī qì cháng shí jiān yùn xíng róng yì shòu rè sǔn huài 。

Tiếng Việt: Máy móc hoạt động lâu dễ bị nóng và hư hỏng.

受热 - shòu rè
受热
shòu rè

📷 Nhiệt kế với biểu tượng đường công bằng. Nhiệt độ, dự báo, thời tiết, cảnh báo, giông bão, mặt trời, cảnh báo, hòa bình, tăng, rơi, nguy hiểmBiểu tượng vector trong dòng, màu đen và màu sắc phong

受热
shòu rè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị nóng, chịu nhiệt

To be heated/to get hot

变热;温度升高。物体受热则膨胀

中暑或得日射病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...